VÒNG BI BẠC ĐẠN LÀ GÌ?

Vòng bi bạc đạn hay còn gọi là ổ lăn, là một trong những chi tiết truyền động cơ khí quan trọng. Chúng thường được gọi là bạc đạn để phân biệt với bạc dầu - một loại ổ trượt khác.

Cấu tạo của vòng bi bao gồm vòng ngoài, vòng trong, con lăn và vòng cách. Bên trong vòng bi, các con lăn có hình cầu, hình trụ thẳng hoặc trụ côn sẽ tạo ra ma sát lăn cho ổ trượt.

Vòng bi bạc đạn được ứng dụng rất nhiều trong đời sống, đặc biệt là trong các bộ phận liên quan đến xe cộ. Nếu vòng bi bị hư và không được thay thế kịp thời, sẽ dẫn đến việc làm hỏng các bộ phận liên quan. Ngoài ra, chúng còn có thể làm cho xe trở nên nặng hơn và gây mòn trục hay thậm chí là hỏng nồi vòng bi.

Do đó, để đảm bảo an toàn và hiệu suất của xe, việc bảo trì và thay thế vòng bi bạc đạn định kỳ là rất cần thiết.

CẤU TẠO CỦA VÒNG BI BẠC ĐẠN

Vòng bi bạc đạn bao gồm bốn bộ phận chính: vòng ngoài, vòng trong, con lăn và vòng cách. Ngoài ra, vòng bi công nghiệp còn có một bộ phận khác là phớt.

Các bộ phận chính bao gồm:

  • Vòng ngoài và vòng trong: Vòng ngoài được cố định với vỏ máy và vòng trong được cố định với trục máy. Mặt bên trong của vòng bi có thể có rãnh hình cầu hoặc hình trụ côn tùy thuộc vào loại bi.

  • Con lăn: Các vòng bi bạc đạn sử dụng các con lăn khác nhau. Mỗi loại vòng bi sẽ sử dụng một loại con lăn khác nhau. Các loại con lăn thông dụng bao gồm: con lăn cầu (vòng bi cầu), con lăn tang trống (vòng bi tang trống), con lăn hình côn (vòng bi côn), con lăn trụ (vòng bi trụ) và con lăn hình kim (vòng bi kim).

  • Vòng cách: Vòng cách giữa vòng ngoài và vòng trong giúp tạo ra khoảng cách giữa chúng và cho phép con lăn di chuyển.

  • Phớt: Phớt là bộ phận bổ sung giúp ngăn ngừa bụi, nước, dầu và các tạp chất khác xâm nhập vào bên trong vòng bi và bảo vệ nó khỏi các mối mòn và hư hỏng.

Việc hiểu rõ cấu trúc của vòng bi bạc đạn rất quan trọng trong việc lựa chọn và bảo trì chúng để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ của các thiết bị sử dụng.

CÁC THÔNG SỐ TRÊN VÒNG BI VÀ Ý NGHĨA CỦA CHÚNG

Khi nhìn vào một vòng bi, nhiều người thường không biết ý nghĩa của các con số trên đó. Dưới đây là những thông số thường ghi trên vòng bi và ý nghĩa của chúng.

Ví dụ: 6206 ZZ

  • Hai số đầu tiên (62): Kích thước vòng trong của vòng bi, ứng với kích thước trục của máy.

  • Số thứ ba (0): Hạng ổ bi. Mỗi hãng ổ bi có cách đánh hạng khác nhau. Ví dụ, 8, 9 là siêu nhẹ; 1, 7 là đặc biệt nhẹ; 2, 5 là ổ bi hạng nhẹ; 3, 6 là hạng trung và 4 là hạng nặng.

  • Số thứ tư (6): Chỉ loại ổ bi. Mỗi số tương ứng với một loại ổ bi khác nhau, ví dụ 0 là ổ bi đỡ 1 dãy, 1 là ổ bi đỡ lòng cầu 2 dãy, 2 là ổ bi đỡ bi đũa, 3 là ổ bi đũa lòng cầu 2 dãy, 4 là ổ bi kim, 5 là ổ đỡ trụ xoắn, 6 là ổ bi đỡ chặn, 7 là ổ bi đỡ côn.

  • Hai chữ cuối (ZZ): Đây là thông số cho biết ổ bi có nắp chặn mỡ cả hai phía. Nếu là 2RS thì có nắp chặn chịu áp lực, còn Z hay ZZ hay 2RS là thông số để chỉ bạc đạn có 1 hay 2 nắp che mỡ.

Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về các thông số trên vòng bi và giúp bạn chọn đúng loại vòng bi cho máy móc của mình.